Người mẹ đang làm gi/ỗ cho chị gái cả thì có tiếng h/ét lên: – Bác ơi, con bé… con bé út nhà bác… nó… nó vừa tr/ư/ợ/t chân dưới sông!”, không cần suy nghĩ người mẹ chạy rồi g/à/o kh/óc nhưng đến nơi thì…

Trời tháng Bảy âm lịch u uẩn, se sắt. Gió heo may len lỏi qua kẽ lá, mang theo cái lạnh mơn man báo hiệu một mùa thu nữa lại về. Nhưng trong căn nhà cấp bốn đơn sơ của bà Hoài, mùa thu không mang ý nghĩa của sự lãng mạn, mà là một nỗi day dứt, một ký ức đau thương cứ đúng hẹn lại ùa về cào xé tâm can. Hôm nay là ngày giỗ lần thứ ba của Mai – cô con gái cả của bà, người đã vĩnh viễn ra đi ở tuổi hai mươi sau một vụ tai nạn giao thông thảm khốc.

Trong gian nhà nhỏ, không khí vừa ấm cúng bởi tình thân, lại vừa trĩu nặng bởi nỗi nhớ thương. Mâm cỗ cúng được bà Hoài tự tay chuẩn bị từ sáng sớm, toàn những món mà lúc sinh thời Mai thích nhất. Đĩa gà luộc lá chanh vàng óng, bát canh măng móng giò ninh nhừ tỏa hương thơm phức, đĩa nem rán giòn rụm và đĩa xôi gấc đỏ au như một lời nguyện cầu cho linh hồn con gái được ấm áp nơi chín suối. Khói hương trầm quyện vào mùi thức ăn, lan tỏa khắp không gian, vẽ nên một bức tranh của sự tưởng nhớ thiêng liêng.

Bố Mai, ông Thành, lẳng lặng sắp xếp lại di ảnh con gái trên ban thờ. Tấm ảnh đen trắng chụp Mai năm cuối cấp, nụ cười rạng rỡ, đôi mắt trong veo đầy hoài bão, dường như vẫn còn vẹn nguyên sức sống. Ba năm trôi qua, nụ cười ấy không hề phai nhạt, nhưng nó lại trở thành nhát dao vô hình, cứa sâu vào trái tim người ở lại. Bà Hoài run run thắp nén hương, làn khói trắng mờ ảo bay lên, che khuất đi đôi mắt đã đỏ hoe của bà. Bà lẩm nhẩm khấn, kể cho con gái nghe chuyện nhà, chuyện cửa, chuyện con bé Linh – đứa em út mà Mai hết mực yêu thương.

“Linh dạo này ngoan lắm con ạ, nó vừa được giấy khen học sinh giỏi. Nó bảo sẽ học thật giỏi để sau này làm bác sĩ giống như chị Mai mơ ước…”

Bà ngừng lại, cổ họng nghẹn đắng. Kể từ ngày Mai mất, bé Linh, khi ấy mới bảy tuổi, đã trở thành nguồn sáng, nguồn an ủi duy nhất của cả gia đình. Con bé lanh lợi, hoạt bát và có nụ cười trong veo y hệt chị nó. Sự tồn tại của Linh như một sợi dây mỏng manh níu giữ bà Hoài khỏi gục ngã trước nỗi đau quá lớn. Bà tự hỏi không biết giờ này con bé đang chơi ở đâu, lúc nãy nó còn lon ton chạy quanh sân khoe mẹ chiếc kẹp tóc mới.

Mâm cỗ đã được dọn lên, cả nhà quây quần bên nhau, nhưng không ai nỡ động đũa. Không gian tĩnh lặng đến mức có thể nghe rõ tiếng gió rít ngoài hiên và tiếng tích tắc đều đều của chiếc đồng hồ cũ. Nén hương trầm trên ban thờ cũng vừa tàn, chỉ còn lại những vệt khói cuối cùng luyến tiếc bay lơ lửng.

Chính lúc ấy, sự im lặng trang nghiêm bị xé toạc bởi tiếng chuông điện thoại chói tai.

Bà Hoài giật mình, vội lau tay vào vạt áo rồi bắt máy. Là số của cô hàng xóm.

Đầu dây bên kia, giọng người phụ nữ hoảng hốt, đứt quãng như hụt hơi:
– Bác Hoài ơi… Bác… Bác ra ngay bến sông đi! Con bé… con bé Linh nhà bác… nó… nó vừa trượt chân dưới sông! Người ta đang… đang kéo lên!

Một tiếng “keng” khô khốc vang lên. Đôi đũa trên tay bà Hoài rơi xuống nền gạch hoa. Thời gian như ngưng đọng. Tai bà ù đi, trời đất quay cuồng. Bà không nghe thấy gì nữa, chỉ thấy khuôn mặt thất thần của chồng và những người thân xung quanh. Trong một thoáng, bà không thể xử lý được thông tin vừa nghe. Linh ư? Con bé Linh của bà ư? Không thể nào!

Rồi như một con thú bị thương, bà bật dậy, lao ra khỏi nhà trong vô thức. Đôi dép lê còn chưa kịp xỏ ngay ngắn, một chiếc vướng lại, một chiếc theo chân bà tập tễnh. Con đường làng quen thuộc dẫn ra bến sông chỉ vài trăm mét mà hôm nay dài như vô tận. Gió vẫn thổi, bụi đường cuộn lên cay xè mắt, mà chân bà run bần bật, mỗi bước đi như giẫm trên hàng ngàn mảnh chai. Trong đầu bà chỉ vang lên một câu hỏi duy nhất: “Tại sao? Tại sao lại là con tôi?”

Đến nơi, một đám đông đã xúm lại, tiếng xì xào, bàn tán át cả tiếng nước chảy. Bà Hoài gạt mọi người ra, chen vào giữa. Và rồi, cảnh tượng kinh hoàng nhất trong cuộc đời một người mẹ hiện ra trước mắt bà. Trên bãi cát ẩm ướt, người ta vừa vớt lên một thân thể nhỏ bé trong bộ váy hồng mà bà mới mua cho con tuần trước. Mái tóc đen dài, ướt sũng, bết vào khuôn mặt trắng bệch, tím tái. Đôi mắt nhắm nghiền. Đó chính là Linh, là mặt trời nhỏ của bà.

Bà Hoài khuỵu xuống. Một tiếng thét xé lòng, đau đớn hơn cả ngàn nhát dao đâm, bật ra từ lồng ngực bà, xé toạc cả không gian tĩnh lặng của buổi chiều tà.
– Linh ơi! Con ơi! Tỉnh lại đi con! Mẹ đây mà!

Bà lết đến bên con, ôm lấy thân thể lạnh ngắt của nó mà gào khóc. Ông Thành chạy tới, đôi chân cũng không còn đứng vững, ông quỳ sụp xuống bên vợ con, nước mắt người đàn ông cả đời lam lũ giờ tuôn ra không sao kìm lại được.

– Trời ơi! Sao ông lại đối xử với gia đình tôi như vậy? Sao đúng ngày giỗ của con chị, ông lại cướp đi nốt con em? Trời ơi, sao ông nỡ bắt tôi phải chịu cảnh này?

Tiếng khóc của bà Hoài như một lời ai oán, một câu hỏi tuyệt vọng vào cõi hư vô. Bà ngã quỵ. Ánh mắt vô hồn của bà nhìn về phía nhà, nơi mâm cỗ cúng chị vẫn còn nghi ngút khói. Ngay bên cạnh di ảnh của Mai là hai bát hương. Một bát đã cháy hết nén hương tưởng nhớ người con gái đầu. Bát còn lại, bà chuẩn bị sẵn để thắp nén hương cầu an cho cả gia đình. Giờ đây, nó lại sắp sửa trở thành bát hương tang tóc cho đứa con út.

Trong một khoảnh khắc, bi kịch ập xuống gia đình nhỏ bé. Một ngày giỗ, hai nỗi đau chồng chất. Nỗi đau cũ chưa kịp nguôi ngoai, nỗi đau mới đã ập đến, tàn nhẫn và nghiệt ngã, xoáy thẳng vào trái tim đã quá nhiều vết sẹo của người mẹ. Khói hương vẫn bay, nhưng giờ đây nó không còn là sự tưởng nhớ, mà là hiện thân của sự chia ly, của nỗi đau đớn tột cùng.